Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsæ.tᵊn.ˈɛt/

Danh từ

sửa

satinet /ˌsæ.tᵊn.ˈɛt/

  1. Vải xatinet.

Tham khảo

sửa