Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌseɪ.ʃi.ə.ʃən/

Danh từ

sửa

satiation /ˌseɪ.ʃi.ə.ʃən/

  1. Sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn.

Tham khảo

sửa