Tiếng Siraya

sửa

Số từ

sửa

sat kagatougang

  1. một trăm.

Tham khảo

sửa
  • GS. Shigeru Tsuchida, Đại học Tokyo, Nhật Bản/Viện Ngôn ngữ học, Academia Sinica, Đài Bắc, Đài Loan, 1991.