Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑːr.ˈtɔr.i.əs/

Danh từ

sửa

sartorius /sɑːr.ˈtɔr.i.əs/ (Số nhiều: sartorii)

  1. (Giải phẫu) may.

Tham khảo

sửa