Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saros
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
saros
Danh từ
sửa
saros
gđ
(
Thiên văn học
) )
xarôt
,
chu kỳ
thiên thực
(18 năm 11 ngày).
Tham khảo
sửa
"
saros
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)