Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑːr.ˈdɑː.nɪks/

Danh từ

sửa

sardonyx /sɑːr.ˈdɑː.nɪks/

  1. Khoáng xacđơnic.

Tham khảo

sửa