Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑːr.ˈdin/

Danh từ

sửa

sardine /sɑːr.ˈdin/

  1. xacđin.
    packed like sardines — chật như nêm cối, lèn như cá hộp

Tham khảo

sửa