sardanapalesque
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sardanapalesques /saʁ.da.na.pa.lɛsk/ |
sardanapalesques /saʁ.da.na.pa.lɛsk/ |
Giống cái | sardanapalesques /saʁ.da.na.pa.lɛsk/ |
sardanapalesques /saʁ.da.na.pa.lɛsk/ |
sardanapalesque
Tham khảo
sửa- "sardanapalesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)