Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /saʁ.kas.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sarcastique
/saʁ.kas.tik/
sarcastiques
/saʁ.kas.tik/
Giống cái sarcastique
/saʁ.kas.tik/
sarcastiques
/saʁ.kas.tik/

sarcastique /saʁ.kas.tik/

  1. Châm chọc, mỉa mai cay độc.
    Ton sarcastique — giọng mỉa mai cai độc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa