Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sapotillier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
sapotillier
Danh từ
sửa
sapotillier
gđ
Số ít
Số nhiều
sapotillier
sapotilliers
(
Thực vật học
)
Cây
hồng xiêm
.
Đồng nghĩa
sửa
cây hồng xiêm
sapotier