Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sapotier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
sapotillier
Danh từ
sửa
sapotier
gđ
(
Thực vật học
)
Cây
trứng gà
, cây
likima
.
(
Thực vật học
)
Cây
hồng xiêm
.
Đồng nghĩa
sửa
cây hồng xiêm
sapotillier
Tham khảo
sửa
"
sapotier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)