sapinette
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sa.pi.nɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sapinette /sa.pi.nɛt/ |
sapinettes /sa.pi.nɛt/ |
sapinette gc /sa.pi.nɛt/
- (Thực vật học) Cây vân sam; cây thông bá hương.
- Nước đọt vân sam; nước đọt thông bá hương (thức uống).
Tham khảo sửa
- "sapinette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)