Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saphène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
saphène
gc
(
Giải phẫu
)
Tĩnh mạch
hiển
.
Tính từ
sửa
saphène
(
Giải phẫu
)
Hiển
.
Veine
saphène
— tĩnh mạch hiển
Tham khảo
sửa
"
saphène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)