Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

saphène gc

  1. (Giải phẫu) Tĩnh mạch hiển.

Tính từ

sửa

saphène

  1. (Giải phẫu) Hiển.
    Veine saphène — tĩnh mạch hiển

Tham khảo

sửa