Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sap.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sapement
/sap.mɑ̃/
sapements
/sap.mɑ̃/

sapement /sap.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự đào chân (để phá đổ thành... ).

Tham khảo

sửa