Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæp.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

sửa

sap-headed /ˈsæp.ˈhɛ.dəd/

  1. Ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ.

Tham khảo

sửa