Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sao đang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːw
˧˧
ɗaːŋ
˧˧
ʂaːw
˧˥
ɗaːŋ
˧˥
ʂaːw
˧˧
ɗaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːw
˧˥
ɗaːŋ
˧˥
ʂaːw
˧˥˧
ɗaːŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
sao đang
sao nỡ
.
Sao
đành
tâm
như vậy
.
Ăn ở tệ như vậy
sao đang
.
Đồng nghĩa
sửa
sao nên
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sao đang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)