Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

santal

  1. (Thực vật học) Cây đàn hương.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑ̃.tal/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
santal
/sɑ̃.tal/
santals
/sɑ̃.tal/

santal /sɑ̃.tal/

  1. Đàn hương (cây, gỗ, tinh dầu).

Tham khảo sửa