Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.nə.ˌteɪt/

Động từ

sửa

sanitate /ˈsæ.nə.ˌteɪt/

  1. Cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh.

Tham khảo

sửa