sanitaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ni.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sanitaire /sa.ni.tɛʁ/ |
sanitaires /sa.ni.tɛʁ/ |
Giống cái | sanitaire /sa.ni.tɛʁ/ |
sanitaires /sa.ni.tɛʁ/ |
sanitaire /sa.ni.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sanitaire /sa.ni.tɛʁ/ |
sanitaires /sa.ni.tɛʁ/ |
sanitaire gđ /sa.ni.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "sanitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)