Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.djak/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sandjak
/sɑ̃.djak/
sandjak
/sɑ̃.djak/

sandjak /sɑ̃.djak/

  1. (Sử học) Huyện (ở Thổ Nhĩ Kỳ).

Tham khảo

sửa