samvittighetsfull
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | samvittighetsfull |
gt | samvittighetsfullt | |
Số nhiều | samvittighetsfull e | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
samvittighetsfull
Tham khảo
sửa- "samvittighetsfull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)