Tiếng Anh

sửa
 
samurai

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.mə.ˌrɑɪ/

Danh từ

sửa

samurai /ˈsæ.mə.ˌrɑɪ/

  1. Xamurai (người dòng dõi cấp quân dân Nhật).
  2. (Sử học) Sĩ quan Nhật.

Tham khảo

sửa