samsvare
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å samsvare |
Hiện tại chỉ ngôi | samsvarer |
Quá khứ | samsvara, samsvarte |
Động tính từ quá khứ | samsvara, samsvart |
Động tính từ hiện tại | — |
samsvare
- Phù hợp, tương đồng, hỗ tương.
- Dette samsvarer ikke med det du sa i sted.
- samsvarende vinkler — (Toán) Góc bằng nhau.
Tham khảo
sửa- "samsvare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)