samsvar
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samsvar | samsvaret |
Số nhiều | samsvar, samsvarer | samsvara, samsvarene |
samsvar gđ
- Sự phù hợp, tương đồng, hỗ tương.
- samsvar mellom teori og praksis
- å være i samsvar med noe — Phù hợp với, thích nghi với việc gì.
Tham khảo sửa
- "samsvar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)