Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæm.pliɳ/

Động từ

sửa

sampling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của sample.

Danh từ

sửa

sampling

  1. Sự lấy mẫu.
    oil sampling — sự lấy mẫu dầu hoả

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa