Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæm.ˌfɑɪr/

Danh từ

sửa

samphire /ˈsæm.ˌfɑɪr/

  1. (Thực vật học) Cỏ xanhpie.

Tham khảo

sửa