samovar
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.mə.ˌvɑːr/
Danh từ
sửasamovar /ˈsæ.mə.ˌvɑːr/
Tham khảo
sửa- "samovar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.mɔ.vaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
samovar /sa.mɔ.vaʁ/ |
samovars /sa.mɔ.vaʁ/ |
samovar gđ /sa.mɔ.vaʁ/
Tham khảo
sửa- "samovar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)