Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sammensvergelse sammensvergelsen
Số nhiều sammensvergelse r sammensvergelsene

sammensvergelse

  1. Sự, cuộc âm mưu.
    Det ble dannet en sammensvergelse mot regjeringen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa