sammensvergelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sammensvergelse | sammensvergelsen |
Số nhiều | sammensvergelse r | sammensvergelsene |
sammensvergelse gđ
- Sự, cuộc âm mưu.
- Det ble dannet en sammensvergelse mot regjeringen.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "sammensvergelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)