sammenligning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sammenligning | sammenligninga, sammenligningen |
Số nhiều | sammenligninger | sammenligningene |
sammenligning gđc
- Sự so sánh, đối chiếu.
- en sammenligning mellom de to landene
- uten sammenligning — Không thể so sánh được.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "sammenligning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)