Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sammenligning sammenligninga, sammenligningen
Số nhiều sammenligninger sammenligningene

sammenligning gđc

  1. Sự so sánh, đối chiếu.
    en sammenligning mellom de to landene
    uten sammenligning — Không thể so sánh được.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa