Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å sammenligne
Hiện tại chỉ ngôi sammenligner
Quá khứ sammenligna, sammenlignet
Động tính từ quá khứ sammenligna, sammenlignet
Động tính từ hiện tại

sammenligne

  1. So sánh, đối chiếu.
    Elevene sammenlignet besvarelsene sine.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa