sammenligne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sammenligne |
Hiện tại chỉ ngôi | sammenligner |
Quá khứ | sammenligna, sammenlignet |
Động tính từ quá khứ | sammenligna, sammenlignet |
Động tính từ hiện tại | — |
sammenligne
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "sammenligne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)