Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít samleband samlebandet
Số nhiều samlebanda, samlebandene

samleband

  1. Dây chuyền (chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác trong cơ xưởng).
    Det er trettende å stå ved samleband hele dagen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa