samleband
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samleband | samlebandet |
Số nhiều | samlebanda, samlebandene | — |
samleband gđ
- Dây chuyền (chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác trong cơ xưởng).
- Det er trettende å stå ved samleband hele dagen.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "samleband", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)