samferdsel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samferdsel | samferdselen, samferdsel la |
Số nhiều | — | — |
samferdsel gđc
- Sự liên lạc, giao thông.
- samferdsel med utlandet
Tham khảo
sửa- "samferdsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)