Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.ma.ʁi.tɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực samaritain
/sa.ma.ʁi.tɛ̃/
samaritains
/sa.ma.ʁi.tɛ̃/
Giống cái samaritain
/sa.ma.ʁi.tɛ̃/
samaritains
/sa.ma.ʁi.tɛ̃/

samaritain /sa.ma.ʁi.tɛ̃/

  1. (Thuộc) Thành Xa-ma-ri (ở Pa-le-xtin xưa).

Tham khảo

sửa