samaritain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ma.ʁi.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | samaritain /sa.ma.ʁi.tɛ̃/ |
samaritains /sa.ma.ʁi.tɛ̃/ |
Giống cái | samaritain /sa.ma.ʁi.tɛ̃/ |
samaritains /sa.ma.ʁi.tɛ̃/ |
samaritain /sa.ma.ʁi.tɛ̃/
Tham khảo
sửa- "samaritain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)