Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sal.va.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực salvateur
/sal.va.tœʁ/
salvateurs
/sal.va.tœʁ/
Giống cái salvatrice
/sal.vat.ʁis/
salvateurs
/sal.va.tœʁ/

salvateur /sal.va.tœʁ/

  1. (Văn học) Cứu nguy.
    Mesures salvatrices — biện pháp cứu nguy

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
salvateur
/sal.va.tœʁ/
salvateurs
/sal.va.tœʁ/

salvateur /sal.va.tœʁ/

  1. (Văn học) Người cứu nguy.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa