salvateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sal.va.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salvateur /sal.va.tœʁ/ |
salvateurs /sal.va.tœʁ/ |
Giống cái | salvatrice /sal.vat.ʁis/ |
salvateurs /sal.va.tœʁ/ |
salvateur /sal.va.tœʁ/
- (Văn học) Cứu nguy.
- Mesures salvatrices — biện pháp cứu nguy
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
salvateur /sal.va.tœʁ/ |
salvateurs /sal.va.tœʁ/ |
salvateur gđ /sal.va.tœʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "salvateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)