saluer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.lɥe/
Ngoại động từ
sửasaluer ngoại động từ /sa.lɥe/
- Chào.
- Chào mừng, đón chào.
- Saluer la fondation de la république — chào mừng sự thành lập nước cộng hòa
- Suy tôn.
- Les soldats romains le saluèrent empereur — quân đội La Mã suy tôn ông ấy làm hoàng đế
- saluer la terre — (hàng hải) bắn súng chào khi vào cảng
Nội động từ
sửasaluer nội động từ /sa.lɥe/
Tham khảo
sửa- "saluer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)