Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sal.pɛt.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực salpêtreux
/sal.pɛt.ʁø/
salpêtreux
/sal.pɛt.ʁø/
Giống cái salpêtreuse
/sal.pɛt.ʁøz/
salpêtreuses
/sal.pɛt.ʁøz/

salpêtreux /sal.pɛt.ʁø/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Phủ xanpet.
    Mur salpêtreux — tường phủ xanpet

Tham khảo

sửa