Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.lɔ.paʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
salopard
/sa.lɔ.paʁ/
salopards
/sa.lɔ.paʁ/

salopard /sa.lɔ.paʁ/

  1. (Thông tục) Đồ đểu.

Tham khảo

sửa