salmiakk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | salmiakk | salmiakken |
Số nhiều | salmiakker | salmiakkene |
salmiakk gđ
Tham khảo
sửa- "salmiakk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | salmiakk | salmiakken |
Số nhiều | salmiakker | salmiakkene |
salmiakk gđ