Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít salmiakk salmiakken
Số nhiều salmiakker salmiakkene

salmiakk

  1. Hóa chất dùng để lau chùi.
    Hun brukte salmiakk for å få kjøkkenet skikkelig rent.

Tham khảo

sửa