Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsæ.lə.ˈnɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

salinometer /ˌsæ.lə.ˈnɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo mặn.

Tham khảo

sửa