Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
salarier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.la.ʁje/
Ngoại động từ
sửa
salarier
ngoại động từ
/sa.la.ʁje/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Trả
tiền công
cho (ai).
Tham khảo
sửa
"
salarier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)