saksofon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | saksofon | saksofonen |
Số nhiều | saksofoner | saksofonene |
saksofon gđ
Tham khảo
sửa- "saksofon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | saksofon | saksofonen |
Số nhiều | saksofoner | saksofonene |
saksofon gđ