Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít saksofon saksofonen
Số nhiều saksofoner saksofonene

saksofon

  1. Kèn xắc-xô.
    Han spiller saksofon i jazzbander.

Tham khảo

sửa