saksøke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å saksøke |
Hiện tại chỉ ngôi | saksøker |
Quá khứ | saksøkte |
Động tính từ quá khứ | saksøkt |
Động tính từ hiện tại | — |
saksøke
- (Luật) Triệu, đưa, đòi ra tòa.
- å saksøke noen for noe
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "saksøke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)