Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å saksøke
Hiện tại chỉ ngôi saksøker
Quá khứ saksøkte
Động tính từ quá khứ saksøkt
Động tính từ hiện tại

saksøke

  1. (Luật) Triệu, đưa, đòi ra tòa.
    å saksøke noen for noe

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa