Tiếng Mã Lai Brunei

sửa

Danh từ

sửa

sakar

  1. đường (gia vị).

Tham khảo

sửa
  • H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.