Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saint-nectaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
saint-nectaire
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛ̃.nɛk.tɛʁ/
Danh từ
sửa
saint-nectaire
gđ
kđ
/sɛ̃.nɛk.tɛʁ/
Pho mát
xanh
necte
.
Tham khảo
sửa
"
saint-nectaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)