saignement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛɲ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saignement /sɛɲ.mɑ̃/ |
saignements /sɛɲ.mɑ̃/ |
saignement gđ /sɛɲ.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "saignement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saignement /sɛɲ.mɑ̃/ |
saignements /sɛɲ.mɑ̃/ |
saignement gđ /sɛɲ.mɑ̃/