sahib
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑː.ˌhɪb/
Danh từ
sửasahib /ˈsɑː.ˌhɪb/
- Ngài (dùng để gọi những người đàn ông châu Âu có địa vị ở Ân độ).
Tham khảo
sửa- "sahib", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ib/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sahib /sa.ib/ |
sahibs /sa.ib/ |
sahib gđ /sa.ib/
- Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ).
Tham khảo
sửa- "sahib", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)