Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sagn sagnet
Số nhiều sagn sagna, sagnene

sagn

  1. Truyền thuyết, truyện truyền khẩu.
    et gammelt sagn
    å få syn for sagn — Được — thấy chứng cớ rõ ràng tận mắt.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa