Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈseɪf.ti.ˈbɛɫt/

Danh từ sửa

safety-belt /ˈseɪf.ti.ˈbɛɫt/

  1. Dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi).

Tham khảo sửa