safe and sound
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasafe and sound
- Bình an vô sự.
- The old woman saw her guests safe and sound, and was frightened (Mụ già trông khách nhà mụ bình an vô sự và đáng sợ thế nào rồi đấy).
safe and sound
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |