Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.dᵊl.ˈɡɜːθ/

Danh từ

sửa

saddle-girth /ˈsæ.dᵊl.ˈɡɜːθ/

  1. Đai ngựa.

Tham khảo

sửa